1. Ống kính:
– Độ phóng đại: 33X
– Trường nhìn : 1° 20’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km
– Phạm vi điều tiêu: 1.5 m đến vô cùng
– Thể lưới: chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu:
– Bộ nhớ trong: 10.000 điểm
– Định dạng dữ liệu: Raw / DXF / XML / ASCII/XLS.
3. Bàn phím và màn hình:
– Màn hình: 01 màn hình hiển thị graphic LCD 128×64 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp
– Bàn phím tiêu chuẩn Alpha
4. Đo góc ( Hz, V):
– Độ chính xác: 5”
– Hiển thị: 1” ,5’’,10’’.
– Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm
– Bộ bù: bù nghiêng trục đứng: ± 3
5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:
– Gương đơn: 1,5 tới 3.000m
– Tấm phản xạ (5mmx5mm):1,5 tới 300m
– Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(3 mm+2 ppmxD)/ 1,5 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây.
6. Đo không gương:
– Đo được : 1,5m tới 200m.
– Độ chính xác/ Thời gian đo: ±(2mm+2ppmxD)/1,8 giây.
7. Hiển thị nhỏ nhất:
– Đo tinh : 1mm
– Đo nhanh: 10mm
8.Dọi tâm quang học:
– Bắt ảnh thật
– Phóng đại 3X
– Trường ngắm 5°
– Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng
9. Nguồn pin:
– Điện áp ra : một chiều 3,8V
– Thời gian làm việc
– Xấp xỉ 10 giờ (đo góc / cạnh)
– Xấp xỉ 26 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
– Xấp xỉ 31 giờ (đo góc liên tục)
– Thời gian nạp đầy : 4 giờ
10. Môi trường hoạt động:
– Phạm vi nhiệt độ làm việc : –20°C tới +50°C
– Phạm vi nhiệt độ bảo quản : –25°C tới +60°
– Hiệu chuẩn khí quyển
– Phạm vi nhiệt độ : –40°C tới +60°C
– Áp suất khí quyển : 400 tới 999mmHg
– Chống nước và bụi : IP66
11. Khối lượng (xấp xỉ ):
– Không tính pin: 3,6kg
– Pin : 0,1kg
– Hòm máy nhựa : 2,3kg