MÁY THÔNG TẦNG FUKUDA JC300
- Máy thông tầng JC300, hay còn được gọi là máy chiếu thiên đỉnh được sử dụng trong các công tác đo đạc phục vụ thi công xây dựng. Máy có khả năng chiếu trên và dọi dưới cùng với chức năng cân bằng điện tử tự động, độ chính xác cao, giúp người dùng có thể dễ dàng thực hiện các công tác đo đạc, chuyển trục lên sàn, thi công máng điện, ống nước,… một cách nhanh chóng, tiện lợi.
- Được nghiên cứu và sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản, với nhiều ưu điểm vượt trội, chiếc máy thông tầng JC300 được rất nhiều các kỹ sư lựa chọn phục vụ cho công việc của mình.
Ưu điểm và công dụng của máy thông tầng Fukuda JC300
- Máy Fukuda được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, đảm bảo những yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất, đáp ứng được nhiều yêu cầu công việc của người sử dụng.
- Với tính năng chiếu trên và dọi dưới đảm bảo chính xác cao, máy có thể đáp nhiều yêu cầu công việc.
- Máy có bước sóng laser cao, tia có cường độ mạnh nên đảm bảo có bán kính hoạt động lớn, độ chính xác lại rất cao.
- Kích thước nhỏ gọn, được trang bị thêm tay cầm, giúp người dùng dễ dàng mang theo và di chuyển.
- Máy sử dụng nguồn pin AA dễ dàng thay thế, máy lại tiết kiệm pin, cho thời gian làm việc lâu hơn, đảm bảo tiến độ công việc.
- Máy chiếu thiên đỉnh Fukuda JC300 được ứng dụng trong rất nhiều công việc khác nhau như:
- Chuyển trục lên sàn thi công.
- Thi công cơ điện: đi dây, máng cáp, công tắc, ổ cắm, lắp đèn, ống dẫn nước, lắp điều hòa nhiệt độ.
- Lắp đặt cửa hàng & bếp: treo kệ, tủ, kệ chén, lót sàn, lắp đặt cầu thang máy...
- Trang trí nội thất: ốp tường, chạy chỉ, sơn nước, lắp tranh, màn cửa, đèn.
- Khảo sát: giám sát thi công, đo đạc.
- Đóng trần thạch cao, đóng tàu
- Nhôm kính cửa: Lắp cửa sổ, khung cửa, vách ngăn, những công việc nội thất…..
Thông số kỹ thuật của máy chiếu thiên đỉnh JC300
Tên sản phẩm |
Máy thông tầng/máy chiếu thiên đỉnh/máy dọi ngược. |
Model |
JC300 |
Hãng sản xuất |
Fukuda - Nhật Bản |
Thông số kỹ thuật |
Ống kính máy. |
Độ phóng đại |
25x |
Trường nhìn |
1050’ |
Khoảng nhình nhỏ nhất |
0.8 m |
Tia laser máy |
Bước sóng laser |
635 nm |
Loại tia laser |
ClassII |
Công suất laser |
10mW |
Khoảng cách làm việc của laser |
Ban ngày >200 m / ban đêm 250 m. |
Kích thước laser |
< 3mm/50m. |
Độ chính xác |
< 5’’ |
Nguồn pin |
Loại pin |
2x1.5V AA. |
Thông số khác |
Độ chính xác bọt thủy |
20"/2mm |
Độ chính xác chiếu trên |
1/45000 |
Độ chính xác chiếu dưới |
1/2000 |
Biên độ nhiệt làm việc |
- 100 ~ +450 |
Trọng lượng |
2.8 kg. |