Thuận tiện để điều chỉnh độ sáng Laser và điều chỉnh lấy nét.
Điểm Laser có thể nhìn thấy từ thị kính.
Tiêu chuẩn IP54 chống nước, chống bụi cao.
Sử dụng hệ trục chính xác cao.
Dễ dàng định tâm với tâm Laser.
Cấu trúc ổn định và thiết kế nhỏ gọn giúp bạn dễ dàng bỏ túi đi công trình.
Sử dụng nguồn pin tiểu linh động.
Máy thông tầng có thể ứng dụng trong các công trình đòi hỏi chiếu đứng có độ chính xác cao. Cụ thể như:
Thi công cơ điện: Đi dây, máng cáp, công tắc, ổ cắm, lắp đèn, ống dẫn nước, lắp điều hòa nhiệt độ.
Ốp lát: Sàn, tường.
Lắp đặt cửa hàng và bếp: Treo kệ, tủ, kệ chén, lót sàn, lắp đặt cầu thang máy…
Trang trí nội thất: Ốp tường, chạy chỉ, sơn nước, lắp tranh, màn cửa, đèn.
Khảo sát: Giám sát thi công, đo đạc.
Đóng trần thạch cao, đóng tàu.
Nhôm kính cửa: Lắp cửa sổ, cửa chính, khung cửa, vách ngăn, những công việc nội thất.
Sản Phẩm |
DZJ200 |
Ống kính |
|
Vật kính |
36mm |
Độ phóng đại |
25X |
Trường nhìn |
1° 50′ |
Khoảng cách ngắn nhất nhìn thấy |
0.8m |
Tia trên |
|
Bước sóng |
635nm |
Năng lượng sóng |
≤1mw |
Khoảng cách đo được |
150m(ngày), 250m(đêm) |
Điểm sáng laser |
3mm/50m |
Độ chính xác |
±1mm/45m |
Dọi tâm quang học |
|
Độ phóng đại |
3X |
Độ chính xác |
±0.8mm / 1.5m |
Khoảng cách ngắn nhất nhìn thấy |
0.5m |
Trường nhìn |
4° |
Tia laser dọi tầm |
|
Độ chính xác |
±0.8mm / 1.5m |
Bước sóng |
635nm |
Năng lượng sóng |
≥ 0.7mw |
Khoảng cách làm việc |
0.5 – 80m |
Nguồn |
|
Nguồn |
2 pin AA |
Thời gian hoạt động |
>10 giờ |
Bọt thủy |
|
Độ nhạy bọt thủy tròn |
30″/2mm |
Độ nhạy bọt thủy dài |
8”/2mm |
Khác |
|
Tiêu chuẩn chống bụi, nước |
IP54 (IEC60529) |
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C ~ +50°C |
Kích thước |
130x130x260mm |
Trọng lượng |
3.2kg |